giao diện:MSATA
hiệp định:SATAIII
Tốc độ đọc:Lên tới 550 MB/giây
Công suất:Lên đến 2TB
giao diện:MSATA
hiệp định:SATAIII
giao diện:M.2
Màu sắc:Màu đen
hiệp định:SATAIII
Công suất:128GB đến 2TB
giao diện:M.2
hiệp định:SATAIII
giao diện:SATA 2,5 inch
hiệp định:SATAIII
Tốc độ đọc:550 MB/giây
giao diện:SATA 2,5 inch
hiệp định:SATAIII
Tốc độ đọc:550 MB/giây
Loại đèn flash NAND:3D NAND
Công suất:128GB, 256GB, 512GB, 1TB, 2TB
Yếu tố hình thức:M.2 2280
Công suất:512GB-4TB
giao diện:PCIe4.0
hiệp định:NVMe1.4
giao diện:MSATA
hiệp định:SATAIII
tốc độ ghi:lên tới 500 MB/giây
giao diện:M.2
hiệp định:NVMe1.3
Tốc độ đọc:3500 MB/giây