Công suất:2TB đến 8TB
giao diện:PCIe 4.0 x4, NVMe 1.4
Tốc độ đọc:6000 MB/giây
Công suất:2TB/4TB/8TB
giao diện:SATAIII
hiệp định:SATA V3.2
Công suất:2TB/4TB/8TB
giao diện:U.2 NVME Gen4 x4
hiệp định:NVME Express 1.4
Công suất:2TB đến 8TB
giao diện:PCIe 4.0 x4, NVMe 1.4
Tốc độ đọc:6000 MB/giây
Công suất:2TB-8TB
giao diện:U.2 NVME Gen4 x4
hiệp định:NVME Express 1.4
Công suất:2TB, 4TB, 8TB
giao diện:PCI Express 4.0 X4
Tốc độ đọc:6000 MB/giây
Công suất:2TB/4TB/8TB
giao diện:U.2 NVME Gen4 x4
hiệp định:NVME Express 1.4
Công suất:2TB/4TB/8TB
giao diện:SATAIII
Tốc độ đọc:Lên đến 520 MB/giây
Công suất:2TB/4TB/8TB
giao diện:SATAIII
Tốc độ đọc:520 MB/giây